Giải pháp sạc hiệu quả cho địa điểm có nhu cầu sạc cao nhưng không gian hạn chế
ETEK Charge cung cấp dòng sản phẩm StarCharge Saturn – trạm sạc AC hai cổng nhỏ gọn, mạnh mẽ, phù hợp lắp đặt tại văn phòng, bãi đỗ xe, hoặc điểm đến như trung tâm thương mại, khách sạn.
1. Tính năng nổi bật
- Model: BCPP-A1-16
- Thương hiệu: Star Charge
-
Công suất kép linh hoạt: Hai đầu sạc, mỗi đầu 22kW, hỗ trợ sạc đồng thời lên tới 44kW tổng công suất.
-
Điều chỉnh công suất dễ dàng: Tương thích với dải công suất từ 7kW đến 22kW, linh hoạt theo từng nhu cầu thực tế.
-
Tương thích rộng rãi: Hỗ trợ sạc AC Type 2, tương thích với 99% các dòng xe điện phổ thông trên thị trường.
-
Đồng hồ đo MID: Đảm bảo đo lường chính xác cao, sai số dưới 1%, phù hợp cho mục đích tính phí.
-
Bảo trì dễ dàng: Thiết kế theo mô-đun giúp truy cập nhanh các bộ phận, giảm chi phí và thời gian sửa chữa.
-
Kết nối phần mềm thông minh: Hỗ trợ giao thức OCPP 1.6J, dễ dàng tích hợp với hệ thống phần mềm quản lý ETEK hoặc bên thứ ba.
2. Thông số kỹ thuật
Đặc điểm | Chi tiết | |
Thông tin chung
|
Chế độ sạc | Mode 3 (IEC 61851-1) |
Công suất & dòng điện vào/ra | 2 x 22kW/2 x 32A max. | |
Điện áp vào/ra định mức | 400Vac ±10%, 2*three-phase, 50/60Hz, L1+L2+L3+N+PE | |
Loại lưới điện | TN-S, TN-C, TN-C-S, TT | |
Chuẩn giao tiếp sạc | Trang bị 2 đầu cắm có dây chuẩn IEC 62196-2 Type 2 (Dạng Case C) | |
Đo lường | MID meter, Accuracy: Class 1 | |
Bộ ngắt dòng rò bên trong LCD | Type B (30mA) | |
Chế độ bảo vệ | Quá dòng, quá áp, sụt áp, dòng rò, ngắn mạch, quá nhiệt, chạm đất, tích hợp bảo vệ chống sét lan truyền | |
Giao diện người dùng
|
Màn hình & ngôn ngữ hỗ trợ | màn hình 4.3-inch |
Hiển thị trạng thái | Đèn LED báo trạng thái | |
Nút và công tắc | Công tắc DIP bên trong (dùng để cài đặt giới hạn dòng điện đầu ra) | |
Xác thực người dùng | RFID card, App, Credit card (optional) | |
RFID | ISO/IEC 14443 A/B, ISO/IEC 18092, IEC/ISO 15693 | |
Kết nối truyền thông
|
Giao diện mạng | 4G, Wi-Fi, Ethernet |
Giao thức (trạm sạc & hệ thống quản lý) | OCPP 1.6J | |
Giao thức (trạm sạc & xe điện) | Giao tiếp Control Pilot (mặc định), hỗ trợ giao thức ISO 15118 (tùy chọn) | |
Môi trường hoạt động
|
Nhiệt độ hoạt động | -25℃ to 45℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -40℃ to 70℃ | |
Độ ẩm | 5% đến 95% không ngưng tụ | |
Độ cao | Tối đa 2000 mét so với mực nước biển | |
Thông số cơ khí
|
Mức bảo vệ IP | IP54@Case B, IP55@Case C |
Mức chịu va đập IK | IK10 | |
Làm mát | Làm mát tự nhiên | |
Chiều dài cáp sạc | 5m | |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 395*504*197mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng khoảng 11kg (với vỏ loại B), khoảng 16kg (với vỏ loại C) | |
Lắp đặt | Lắp đặt trên tường, lắp đặt trên cột (Cột là tùy chọn) | |
Chứng nhận và tiêu chuẩn
|
Tiêu chuẩn và sự tuân thủ | IEC 61851-1, IEC 61851-21-2, LVD 2014/35/EU, RED 2014/53/EU |
Chứng nhận | CE-RED, CB, UKCA, RCM, WPC, NTC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.